Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tập đã liên kết

Tin học

コンバインドリンクセット

Xem thêm các từ khác

  • Tập đóng

    へいしゅうごう - [閉集合], category : 数学
  • Tập được mã hoá

    コードかしゅうごう - [コード化集合]
  • Tập để giữ eo

    ウエートトレーニング, khuyên nhủ ai tập luyện để giữ eo: (人)にウエート・トレーニングを勧める
  • Tập đối tượng thao tác

    そうさたいしょうしゅうごう - [操作対象集合]
  • Tập ảnh

    しゃしんしゅう - [写真集]
  • Tật bệnh

    びょうき - [病気]
  • Tật cáu kỉnh

    かんしょう - [癇症] - [nhÀn chỨng], かんしゃく, có tật cáu kỉnh: かんしゃくもちである, người mắc tật cáu kỉnh:...
  • Tật cận thị

    きんし - [近視], きんがん - [近眼] - [cẬn nhÃn], rất cận thị: 極度の近視である, mang trong đầu ý nghĩ là mắc bệnh...
  • Tật cắn móng tay

    つめをかむくせ - [爪を噛む癖] - [trẢo giẢo phÍch]
  • Tật hay quên

    けんぼう - [健忘]
  • Tật hở hàm ếch

    としん - [兎脣] - [thỐ ?], としん - [兎唇] - [thỐ thẦn], とけつ - [兎欠] - [thỐ khiẾm]
  • Tật lác mắt

    ないしゃし - [内斜視] - [nỘi tÀ thỊ], しゃし - [斜視], lác mắt không thể điều tiết được: 非調節性内斜視
  • Tật sứt môi

    こうしんれつ - [口唇裂] - [khẨu thẦn liỆt], sinh (đẻ) một đứa trẻ bị tật sứt môi: 口唇裂の子どもを産む
  • Tật sứt môi trên

    としん - [兎脣] - [thỐ ?], としん - [兎唇] - [thỐ thẦn], とけつ - [兎欠] - [thỐ khiẾm]
  • Tật xấu

    くせ, くせ - [癖], いいがかり - [言い掛かり], あらさがし - [あら探し] - [thÁm], あくへき - [悪癖] - [Ác phÍch], あくふう...
  • Tắc-xi

    タクシー
  • Tắc kè

    カメレオン, やもり [守宮]
  • Tắc kè hoa

    カメレオン, màu tắc kè hoa: カメレオン・カラー, giống như tắc kè hoa: カメレオンのような
  • Tắc nghẹt

    ふさがる - [塞がる]
  • Tắc nghẽn

    ぎゅうづめ - [ぎゅう詰め] - [cẬt], じゅうたい - [渋滞する], とまる - [止まる], ふさがる - [塞がる], じゅうたい -...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top