- Từ điển Việt - Nhật
Tập quán địa phương
Kinh tế
ちほうのかんしゅう - [地方の慣習]
- Category: 対外貿易
Các từ tiếp theo
-
Tập riêng
べっさつ - [別冊], Được biên soạn theo từng tập riêng.: 別冊になっている, phụ lục tập riêng.: 別冊付録 -
Tập ràng buộc
せいやくしゅうごう - [制約集合] -
Tập ràng buộc phân cấp
かいそうせいやくしゅうごう - [階層制約集合] -
Tập rỗng
くうしゅうごう - [空集合], category : 数学 -
Tập san phát hành định kỳ
ていきかんこうぶつ - [定期刊行物] -
Tập sau
した - [下] -
Tập sinh hoàn chỉnh
せいせいしかんぜんしゅうごう - [生成子完全集合] -
Tập sinh từng phần
せいせいしぶぶんしゅうごう - [生成子部分集合] -
Tập sách
ぶんしゅう - [文集], せんしゅう - [選集] -
Tập sự
かけだし - [駆け出し] - [khu xuẤt], bác sĩ thực tập (tập sự): 駆け出しの医者
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Simple Animals
161 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemFruit
282 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"