Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tập tin trao đổi đồ hoạ

Kỹ thuật

でぃーえっくすえふ - [DXF]

Xem thêm các từ khác

  • Tập tiếp theo

    ぞくへん - [続編] - [tỤc biÊn], chúng tớ đang mong đợi được xem tập tiếp theo của bộ phim đó.: 私たちは、その映画の続編が見られることを期待している,...
  • Tập trang

    ページしゅうごう - [ページ集合]
  • Tập trung

    そそぐ - [注ぐ], しょうじんする - [精進する], しゅうちゅう - [集中する], しゅうしゅう - [収集する], しゅうごう...
  • Tập trung dày đặc

    みっしゅうする - [密集する]
  • Tập trung lại

    かい - [会する], かきあつめる - [かき集める], よせる - [寄せる], các ngôi sao hollywood tập trung lại để tham dự đêm...
  • Tập trung lại một chỗ

    あつめる - [集める]
  • Tập trung sự chú ý vào

    ちゅうにゅう - [注入する]
  • Tập trung vào

    みすえる - [見据える], category : 財政
  • Tập trung vào việc

    こる - [凝る] - [ngƯng]
  • Tập trung với mật độ cao

    みっしゅうする - [密集する]
  • Tập trung đính kèm kép

    にじゅうせつぞくコンセントレータ - [二重接続コンセントレータ]
  • Tập truyện của Genji

    げんじものがたり - [源氏物語] - [nguyÊn thỊ vẬt ngỮ], "tập truyện của genji" là bộ sách nổi tiếng nhất của nhật...
  • Tập truyện ngắn

    たんぺんしゅう - [短編集], tuyển tập ~ truyện ngắn: _つの短編集
  • Tập truyện trinh thám

    とりものひかえ - [捕り物控え] - [bỘ vẬt khỐng]
  • Tập trước

    ぜんぺん - [前編], tập trước của câu chuyện: 物語の前編, tuyển tập gốc (nguyên văn đầu tiên): 原文前編集
  • Tập trống

    くうしゅうごう - [空集合]
  • Tập tuyển chọn

    アンソロジー, tôi tự hỏi tại sao tác giả này lại xếp tác phẩm của mình ra khỏi tập tuyển chọn: その作家は、なぜアンソロジーから自作品を外したんだろう,...
  • Tập tành

    くんれん - [訓練]
  • Tập tên

    なまえしゅうごう - [名前集合]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top