Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tật xấu

Mục lục

n

くせ
くせ - [癖]
thành tật: 癖になる
người có nhiều tật xấu: 癖の多い人
いいがかり - [言い掛かり]
あらさがし - [あら探し] - [THÁM]
Thói xấu bới lông tìm vết: あら探しをする癖
あくへき - [悪癖] - [ÁC PHÍCH]
bỏ thói quen xấu (tật xấu): 悪癖を捨てる
nhớ lại tật xấu hút thuốc: 喫煙の悪癖を覚える
あくふう - [悪風] - [ÁC PHONG]
nhiễm tật xấu: 悪風に染まる
lây nhiễm tật xấu của thế gian: 世間の悪風に染まる

Xem thêm các từ khác

  • Tắc-xi

    タクシー
  • Tắc kè

    カメレオン, やもり [守宮]
  • Tắc kè hoa

    カメレオン, màu tắc kè hoa: カメレオン・カラー, giống như tắc kè hoa: カメレオンのような
  • Tắc nghẹt

    ふさがる - [塞がる]
  • Tắc nghẽn

    ぎゅうづめ - [ぎゅう詰め] - [cẬt], じゅうたい - [渋滞する], とまる - [止まる], ふさがる - [塞がる], じゅうたい -...
  • Tắc nghẽn giao thông

    じゅうたい - [渋滞], こうつうじゅうたい - [交通渋滞], vì đường hẹp, ở thành phố này hay bị tắc nghẽn giao thông.:...
  • Tắc nghẽn giao thông (trên mạng)

    トラフィックふくそう - [トラフィック輻輳]
  • Tắc nghẽn mạng

    ネットこんざつ - [ネット混雑]
  • Tắc te

    グロープラグ, グローランプ
  • Tắc xi

    タクシー
  • Tắc động mạch não

    のうけっせん - [脳血栓] - [nÃo huyẾt xuyÊn]
  • Tắm biển

    うみでおよぐ - [海で泳ぐ]
  • Tắm bồn

    おふろにはいる - [お風呂に入る], giữa trưa hè nóng bức, sau khi tắm bồn nước nóng, được uống một chai bia lạnh thì...
  • Tắm gội

    あらう - [洗う]
  • Tắm hơi

    サウナ
  • Tắm muối

    ソールトバス
  • Tắm nước nóng

    おゆ - [お湯], tớ thích tắm nước nóng ở nhà tắm công cộng gần đây: 近所の銭湯で熱いお湯につかるのが大好きだ,...
  • Tắm rửa

    にゅうよくする - [入浴する], せんめん - [洗面する]
  • Tắm vào buổi sáng

    あさゆ - [朝湯] - [triỀu thang], cô ấy đi tắm sáng: 彼女は朝湯に入る
  • Tắt (~phím)

    ショートカット
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top