Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tế bào trực hệ phôi

exp

はいせいみきさいぼう - [胚性幹細胞]

Xem thêm các từ khác

  • Tế bào ống

    きかん - [気管]
  • Tế lễ

    さいれい - [祭礼]
  • Tế nhị

    やさしい - [優しい], ふうが - [風雅], デリクーとな, người ý nhị/ người thanh tao: 風雅な人
  • Tế phục

    れいふく - [礼服]
  • Tế tử

    むすめのおっと - [娘の夫]
  • Tế tửu

    そなもののさけ - [供物の酒], くもつのさけ - [供物の酒]
  • Tế độ

    さいど - [済度]
  • Tết

    テト, しんねん - [新年], おしょうがつ - [お正月]
  • Tết Dương lịch

    せいれきのがんたん - [西暦の元旦]
  • Tết Nguyên Đán

    がんたん - [元旦]
  • Tết Trung thu

    ちゅうしゅうせつ - [中秋節]
  • Tết Tây

    せいれきのがんたん - [西暦の元旦]
  • Tết trung nguyên

    おちゅうげん - [お中元], tặng quà nhân dịp tết trung nguyên: お中元のやりとり, nơi bán quà đặc biệt cho dịp tết trung...
  • Tết Âm lịch

    いんれきのがんたん - [陰暦の元旦]
  • Tết đuôi sam

    みつあみ - [三つ編み], tấm thảm được cuộn tròn lại bằng 1 sợi dây tết đuôi sam: 三つ編みしたひもを円形に巻いたじゅうたん,...
  • Tề chỉnh

    てきかくな - [適確な], せいかくな - [正確な]
  • Tọa thiền

    ざぜん - [座禅]
  • Tọa độ

    ざひょう - [座標]
  • Tọa độ cực

    きょくざひょう - [極座標], category : 数学
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top