Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tỉnh

Mục lục

v

いきかえる - [生返る]
いきかえる - [生き返る]
Anh ta tắm nước lạnh tỉnh cả người.: 彼は生き返るような冷たいシャワーを浴びた
けん - [県]
tỉnh có dân số quá đông: 過疎県
sáu tỉnh thuộc vùng Kinki: 近畿二府四県
tỉnh xuất thân (nơi sinh): 出身県
vườn bách thú trẻ em thuộc tỉnh Saitama: 埼玉県こども動物自然公園

Xem thêm các từ khác

  • Tịnh

    しょうみ - [正味]
  • Tịt

    ブラインド
  • Tới

    とどく - [届く], つく - [着く], たっする - [達する], しゅつげん - [出現する], くる - [来る], おもむく - [赴く], にゅうしゃ...
  • Tới nay

    いままで - [今まで]
  • Tội

    かわいそう - [可哀相], つみ - [罪], ばつ - [罰], chúng tôi cũng đang muốn có con lắm đấy chứ. thế nhưng, chị xem chúng...
  • Uổng

    むような - [無用な], むだにしょうひする - [無駄に消費する], むえきな - [無益な]
  • Van

    バルブ, せつがんする - [切願する], ヴァルヴ, コック, バルブ, べん - [弁], explanation : 4ストロークエンジンでシリンダー上部に備えられた弁。吸気と排気はこのバルブが作動することによって行われる。多い方が一連の行程を効率よく行えるため、最近は4バルブが主流。,...
  • Viền

    エッジ, リム, viền cốc: カップのエッジ
  • Việc bận

    ようじ - [用事], よう - [用], có việc bận: ~がある, làm việc: ~を足す
  • Việc quét dọn nhà cửa sạch sẽ nhà cửa vào dịp mùa xuân

    おおそうじ - [大掃除], 2 ngày tổng vệ sinh, dọn dẹp nhà cửa trong năm: 年2回の大掃除の日, ở mỹ, vào tháng 4, người...
  • Việt

    ベトナム
  • Viễn

    とおい - [遠い], えんぽう - [遠方], えいえん - [永遠]
  • Vong phụ

    ぼうふ - [亡父]
  • アンド, および - [及び], そうして - [然うして], そして - [然して], それで - [其れで], ならびに - [並びに], また -...
  • Vàng

    こがね - [黄金], きいろい - [黄色い], きいろ - [黄色] - [hoÀng sẮc], イエロー, おうごん - [黄金], かね - [金], き - [黄],...
  • Vào sổ

    きちょうする - [記帳する]
  • ぬう - [縫う]
  • Vái

    れいはいする - [礼拝する], じぎをする - [辞儀をする]
  • Ván

    セット, ゲーム, いた - [板], ボーディング
  • Váy

    スカート, ドレス, váy cưới: ウェーディング ~
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top