Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tỏa sáng

Mục lục

v

ひかる - [光る]
ひかりかがやく - [光り輝く]
かがやく - [輝く]
Cái khuyên tai bằng kim cương tỏa sáng lấp lánh trên tai cô ấy.: 彼女の耳にはダイヤのイアリングが輝いていた。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top