Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tốc độ tăng trưởng

exp

のびりつ - [伸び率] - [THÂN XUẤT]
のびりつ - [延び率] - [DIÊN XUẤT]
Số tiền xuất khẩu càphê tăng 3% so với cùng kỳ năm ngoái: コーヒーの輸出額は去年の同期より3%の延び率がある

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top