- Từ điển Việt - Nhật
Tốc độ trục chính
Kỹ thuật
しゅじくそくど - [主軸速度]
Các từ tiếp theo
-
Tốc độ tuyến tính không đổi
シーエルブイ -
Tốc độ tìm kiếm
けんさくそくど - [検索速度] -
Tốc độ tính theo giờ
じそく - [時速], hơn 100 km/giờ: 時速100キロメートル以上 -
Tốc độ tăng của vết nứt
きれつしんてんそくど - [亀裂進展速度] -
Tốc độ tăng trưởng
のびりつ - [伸び率] - [thÂn xuẤt], のびりつ - [延び率] - [diÊn xuẤt], số tiền xuất khẩu càphê tăng 3% so với cùng kỳ... -
Tốc độ tế bào có thể chấp nhận được
いじかのうセルそくど - [維持可能セル速度] -
Tốc độ tự do
フリースピード -
Tốc độ tối đa
マキシマムスピード -
Tốc độ tới hạn
クリチカルスピード -
Tốc độ vòng quay
かいてんそくど - [回転速度]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations III
210 lượt xemMammals I
454 lượt xemFirefighting and Rescue
2.154 lượt xemCrime and Punishment
308 lượt xemSchool Verbs
326 lượt xemEnergy
1.665 lượt xemElectronics and Photography
1.732 lượt xemSeasonal Verbs
1.331 lượt xemAir Travel
292 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt