- Từ điển Việt - Nhật
Tốc độ treo
Kỹ thuật
サスペンションレート
Các từ tiếp theo
-
Tốc độ trung bình
アバレッジスピード, ミーディアムスピード, ちゅうかんそくど - [中間速度] -
Tốc độ trung gian
インタミーデッドスピード -
Tốc độ truy cập
アクセススピード -
Tốc độ truy cập chuẩn
ひょうじゅんアクセスそくど - [標準アクセス速度] -
Tốc độ truy xuất
アクセススピード -
Tốc độ truyền
でんそうそくど - [伝送速度] - [truyỀn tỐng tỐc ĐỘ], てんそうスピード - [伝送スピード], てんそうそくど - [転送速度],... -
Tốc độ truyền danh nghĩa
めいもくてんそうそくど - [名目転送速度] -
Tốc độ truyền dữ liệu
データてんそうそくど - [データ転送速度] -
Tốc độ truyền hiện có
アベイラブルビットレイト -
Tốc độ truyền không xác định
アンスペシファイドビットレイト
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations III
201 lượt xemThe City
26 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemMath
2.092 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemMammals I
445 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"