- Từ điển Việt - Nhật
Tốc độ trung gian
Kỹ thuật
インタミーデッドスピード
Các từ tiếp theo
-
Tốc độ truy cập
アクセススピード -
Tốc độ truy cập chuẩn
ひょうじゅんアクセスそくど - [標準アクセス速度] -
Tốc độ truy xuất
アクセススピード -
Tốc độ truyền
でんそうそくど - [伝送速度] - [truyỀn tỐng tỐc ĐỘ], てんそうスピード - [伝送スピード], てんそうそくど - [転送速度],... -
Tốc độ truyền danh nghĩa
めいもくてんそうそくど - [名目転送速度] -
Tốc độ truyền dữ liệu
データてんそうそくど - [データ転送速度] -
Tốc độ truyền hiện có
アベイラブルビットレイト -
Tốc độ truyền không xác định
アンスペシファイドビットレイト -
Tốc độ truyền thông
つうしんそくど - [通信速度] -
Tốc độ truyền thực
じっこうてんそうそくど - [実効転送速度]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Crime and Punishment
306 lượt xemEnergy
1.664 lượt xemTrucks
187 lượt xemOccupations II
1.515 lượt xemOutdoor Clothes
280 lượt xemAt the Beach II
328 lượt xemFirefighting and Rescue
2.153 lượt xemDescribing Clothes
1.045 lượt xemThe U.S. Postal System
147 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn