- Từ điển Việt - Nhật
Tốc độ truyền danh nghĩa
Tin học
めいもくてんそうそくど - [名目転送速度]
Các từ tiếp theo
-
Tốc độ truyền dữ liệu
データてんそうそくど - [データ転送速度] -
Tốc độ truyền hiện có
アベイラブルビットレイト -
Tốc độ truyền không xác định
アンスペシファイドビットレイト -
Tốc độ truyền thông
つうしんそくど - [通信速度] -
Tốc độ truyền thực
じっこうてんそうそくど - [実効転送速度] -
Tốc độ trục chính
しゅじくそくど - [主軸速度] -
Tốc độ tuyến tính không đổi
シーエルブイ -
Tốc độ tìm kiếm
けんさくそくど - [検索速度] -
Tốc độ tính theo giờ
じそく - [時速], hơn 100 km/giờ: 時速100キロメートル以上 -
Tốc độ tăng của vết nứt
きれつしんてんそくど - [亀裂進展速度]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
194 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemIn Port
192 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"