Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tốt

Mục lục

adj

りょうこう - [良好]
よろしい - [宜しい]
すぐれる - [優れる]
じょうひん - [上品] - [THƯỢNG PHẨM]
じゅんちょう - [順調]
さすが - [流石]
グッド
giải thiết kế tốt: グッド・デザイン賞
công ty có những nhân viên tốt: グッド・ピープル・カンパニー
lòng tốt: グッドキント
kính tốt: グッドグラス
vàng tốt: グッドゴールド
グー
かんこう - [寛厚]
いい - [良い]
ハラショー

Kỹ thuật

オーライ
オールライト

Xem thêm các từ khác

  • Tốt bụng

    あいそのいい - [愛想のいい] - [Ái tƯỞng], いつくしむ - [慈しむ], こころがいい - [心が良い], こころがよい - [心が良い],...
  • Tốt hơn

    とびっきり
  • Tốt hơn là...

    するよろし, するがよい - [するが良い], tốt hơn là nên học: 勉強するが良い
  • Tốt hơn là làm như vậy

    したほうがいい - [した方がいい]
  • Tốt hơn xứng đáng được hưởng

    もったいない - [勿体ない], tôi không xứng đáng nhận được nhận một sự tốt bụng như thế: そんなに親切にして頂いては勿体ない
  • Tốt lành

    きっしょう - [吉祥] - [cÁt tƯỜng], きちじょう - [吉祥] - [cÁt tƯỜng]
  • Tốt lên

    こうじょう - [向上する], phải phạm sai lầm thì mới tốt lên được: 間違いを犯せば、もっと向上する
  • Tốt nghiệp

    そつぎょうする - [卒業する], tốt nghiệp xong, tôi sẽ làm cho một công ty nhật ở việt nam.: 卒業したら、私はベトナムにある日本の会社で働きます。
  • Tốt nhất

    ベスト, とびきり - [飛び切り], ダントツ, さいりょう - [最良], さいせんたん - [最先端], さいじょう - [最上], さいこう...
  • Tốt nhất là nên làm gì?

    どうしたらいい
  • Tốt quá

    ありがたい - [有難い], hôm nay tôi hơi mệt nên nếu có một chút nước tăng lực để uống thì tốt quá: きょうは少し疲れているのでちょっとした元気の素があるとありがたい,...
  • Tốt và xấu

    よしあし - [善し悪し] - [thiỆn Ác], không có ai là biết chính xác cái gì tốt và xấu.: 事の善しあしが確実に分かっている人はいない。
  • Tốt đẹp

    おさまる - [収まる], ぜんりょう - [善良], よい - [善い], làm cho mọi người cảm thấy tốt hơn: 八方丸く収まる, ra nhập...
  • Tồi nhất

    さいてい - [最低], さいあく - [最悪], vụ tai nạn hàng hải tồi tệ nhất trong lịch sử xảy ra ở biển nam trung hoa.: 史上最悪の海難事故が南シナ海で起こった。
  • Tồi quá!

    おあいにくさま - [お生憎様]
  • Tồi tàn

    れつあく - [劣悪], おんぼろ, trên đường đi đến nhà hát, chiếc xe tồi tàn của tôm đã bị chết máy: 劇場へ行く途中で、トムのおんぼろ車は動かなくなっちゃったんだ,...
  • Tồi tệ

    いやに, こっぴどい - [こっ酷い], ひどい - [酷い], れつあく - [劣悪]
  • Tồi đi

    あっかする - [悪化する], càng ngày càng tồi đi, xấu đi: どんどん悪化する
  • Tồm tộp

    がつがつ, ăn hau háu (tồm tộp, nhai ngồm ngoàm, ngấu nghiến): がつがつ食う (食べる)
  • Tồn kho

    ざいこ - [在庫]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top