Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tổ chức tín dụng

n, exp

きんゆうきかん - [金融機関]
tổ chức tín dụng giao dịch ngoại tệ: 外国為替金融機関
tổ chức tín dụng phát triển: 開発金融機関
tổ chức tín dụng không đảm bảo: 健全性に問題のある金融機関
tổ chức tín dụng không phải là ngân hàng: 銀行以外の金融機関
tổ chức tín dụng quốc tế: 国際的金融機関

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top