Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tổ nghiên cứu

n

けんきゅうじょ - [研究所] - [NGHIÊN CỨU SỞ]

Xem thêm các từ khác

  • Tổ quốc

    そこく - [祖国]
  • Tổ sư

    がんそ - [元祖]
  • Tổ tiên

    ルーツ, ふそ - [父祖] - [phỤ tỔ], そせん - [祖先], せんぞ - [先祖], ぜんしん - [前身], がんそ - [元祖], một loài voi...
  • Tổ tiên của Hoàng đế

    こうそう - [皇宗] - [hoÀng tÔn]
  • Tổ trưởng

    はんちょう - [班長], くみちょう - [組長]
  • Tổ trọng tài

    しんばん - [審判]
  • Tổ tông

    そせん - [祖先]
  • Tổn hại

    そんがい - [損害], きそん - [毀損], tổn hại ở mức độ nào?: どの程度の損害でしたか
  • Tổn hại cấp 1

    いきゅうそんがい - [一級損害]
  • Tổn hại lớn

    じゅうどそんがい - [重度損傷]
  • Tổn hại nguy hiểm

    きけんそんがい - [危険損傷]
  • Tổn hại nhẹ

    けいどそんがい - [軽度損傷]
  • Tổn hại thông thường

    いぱんそんがい - [一般損傷]
  • Tổn phí

    ひよう - [費用]
  • Tổn thương

    そんがい - [損害], きそん - [毀損]
  • Tổn thất

    そんしつ - [損失]
  • Tổn thất chung

    きょうどうかいそん - [共同海損]
  • Tổn thất cơ hội

    きかいそんしつ - [機会損失], explanation : ある決定または行動が最善でない場合に、最善の決定や行動をした場合との差をいう。100円の価格で販売できた商品を、その機会を逃したために80円でしか販売できなくなった場合とか、またA社が100円で購入することを知っていながら、B社へ90円で販売したような場合のマイナスの差をいう。,...
  • Tổn thất khấu hao tài sản cố định

    こていしさんしょうきゃくそん - [固定資産償却損], category : 財政
  • Tổn thất lớn

    おおぞん - [大損], tôi không nghĩ là sơ suất của tôi đã gây ra nhiều tổn thất lớn đến như vậy: 私のミスでこのような大損害が生じるとは思ってもいませんでした
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top