Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tổn hại lớn

Kỹ thuật

じゅうどそんがい - [重度損傷]

Xem thêm các từ khác

  • Tổn hại nguy hiểm

    きけんそんがい - [危険損傷]
  • Tổn hại nhẹ

    けいどそんがい - [軽度損傷]
  • Tổn hại thông thường

    いぱんそんがい - [一般損傷]
  • Tổn phí

    ひよう - [費用]
  • Tổn thương

    そんがい - [損害], きそん - [毀損]
  • Tổn thất

    そんしつ - [損失]
  • Tổn thất chung

    きょうどうかいそん - [共同海損]
  • Tổn thất cơ hội

    きかいそんしつ - [機会損失], explanation : ある決定または行動が最善でない場合に、最善の決定や行動をした場合との差をいう。100円の価格で販売できた商品を、その機会を逃したために80円でしか販売できなくなった場合とか、またA社が100円で購入することを知っていながら、B社へ90円で販売したような場合のマイナスの差をいう。,...
  • Tổn thất khấu hao tài sản cố định

    こていしさんしょうきゃくそん - [固定資産償却損], category : 財政
  • Tổn thất lớn

    おおぞん - [大損], tôi không nghĩ là sơ suất của tôi đã gây ra nhiều tổn thất lớn đến như vậy: 私のミスでこのような大損害が生じるとは思ってもいませんでした
  • Tổn thất một ngày đêm

    ダイアーナルロス
  • Tổn thất nhiệt

    ヒートロス
  • Tổn thất nặng nề

    おおぞん - [大損], tôi không nghĩ là sơ suất của tôi đã gây ra tổn thất nặng nề đến như vậy: 私のミスでこのような大損害が生じるとは思ってもいませんでした
  • Tổn thất riêng

    たんどくかいそん - [単独海損], category : 対外貿易
  • Tổn thất trong việc định giá lại khoản đầu tư vào chứng khoán

    とうしゆうかしょうけんひょうかそん - [投資有価証券評価損], category : 財政
  • Tổn thất đường biển

    かいじょうそんがい - [海上損害], category : 対外貿易
  • Tổng Liên đoàn Lao động

    ろうどうそうどうめい - [労働総同盟], Đại hội liên đoàn lao động của các ngành công nghiệp liên bang mỹ: 米労働総同盟産業別組合会議
  • Tổng binh

    しだんちょう - [師団長]
  • Tổng biên tập

    へんしゅうちょう - [編集長], エディター, thuê tổng biên tập nếu cần thiết: 必要に応じてエディターを雇う
  • Tổng bí thư

    みっしょちょう - [密書長], しょきちょう - [書記長], かんじちょう - [幹事長], hôi nghị các tổng bí thư: 幹事長・書記長会談,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top