Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tổn thất nặng nề

n, exp

おおぞん - [大損]
tôi không nghĩ là sơ suất của tôi đã gây ra tổn thất nặng nề đến như vậy: 私のミスでこのような大損害が生じるとは思ってもいませんでした

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top