Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tổng đài (điện thoại)

Mục lục

n, exp

こうかんだい - [交換台] - [GIAO HOÁN ĐÀI]
tổng đài điện thoại của khách sạn: ホテルの電話交換台
tổng đài điện thoại quận: 地区の電話交換台
tổng đài nội tuyến: 内線交換台
こうかんきょく - [交換局] - [GIAO HOÁN CỤC]
tổng đài tự động: 自動交換(局)
tổng đài trong thành phố: 市内交換局
tổng đài kiểm soát: 統制交換局
こうかんき - [交換器] - [GIAO HOÁN KHÍ]
tổng đài điện thoại: 電話交換(器)
きょくばん - [局番]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top