Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tổng công ty

Mục lục

n

ほんしゃ - [本者]
そうごうかいしゃ - [総合会社]
Tổng công ty hóa chất Việt Nam: ベトナム科学総合会社
Tổng công ty điện lực Việt Nam: ベトナム電力総合会社
Tổng công ty dầu khí Việt Nam: ベトナム石油総合会社
こうしゃ - [公社]
Tổng công ty phát triển nông nghiệp Hokkaido: 北海道農業開発公社
Tổng công ty phát triển chăn nuôi thủy sản Hokkaido: 北海道栽培漁業振興公社

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top