Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tổng giám đốc công ty

Kinh tế

そうさい - [総裁]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Tổng hydrocacbon

    てぃーえいちしー - [THC]
  • Tổng hàng tồn

    けんぎょうじぎょうとうきしょうひんしいれだか - [兼業事業当期商品仕入高]
  • Tổng hành dinh thẩm tra

    そうさほんぶ - [捜査本部]
  • Tổng hợp

    しょむ - [庶務], ごうせい - [合成], いっかつ - [一括], そうごう - [総合する], シンセサイザ, người lo mọi công việc...
  • Tổng hợp hóa học lượng pháp

    かがくりょうろんそせい - [化学量論組成]
  • Tổng hợp tiếng nói

    おんせいごうせい - [音声合成]
  • Tổng hội

    そうかい - [総会]
  • Tổng khối lượng

    そうりょう - [総量], category : 対外貿易
  • Tổng khối lượng mất

    てぃーえむえる - [TML]
  • Tổng khối lượng nhập khẩu

    ゆにゅうそうがく - [輸入総額], ゆにゅうそうりょう - [輸入総量], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Tổng kim ngạch

    そうがく - [総額], tổng kim ngạch xuất khẩu: 輸出貿易総額
  • Tổng kết

    そうかつ - [総括], がいかつ - [概括], tổng kết các phương án lựa chọn đầu tư: 投資選択の概括, tổng kết không đầy...
  • Tổng liên đoàn

    そうれんごうかい - [総連合会]
  • Tổng liên đoàn Châu Âu

    おうしゅうろうどうくみあいれんめい - [欧州労働組合連盟]
  • Tổng liên đoàn Lao Động Nhật Bản

    にほんろうどうくみあいそうひょうぎかい - [日本労働組合総評議会] - [nhẬt bẢn lao ĐỘng tỔ hỢp tỔng bÌnh nghỊ...
  • Tổng liên đoàn lao động VN

    べとなむろうどうそうれんめい - [ベトナム労働総連名]
  • Tổng luận

    そうろん - [総論], tôi đồng ý với kế hoạch về tổng thể nhưng về chi tiết thì tôi không tán thành.: 総論賛成だが各論反対である,...
  • Tổng lãi trên doanh thu

    うりあげそうりえきりつ - [売上総利益率], explanation : 売上高から売上原価を差引いたものが売上総利益。売上高に占める売上総利益の割合を売上総利益率という。事業の収益性、採算性を判断するのに使われる数値で、数値が高いほど収益性は高くなる。この数値が同業他社と比べて低い場合は、売上原価が高すぎるのか、売価が低すぎる可能性がある。,...
  • Tổng lãnh sự

    そうりょうじ - [総領事]
  • Tổng lãnh sự quán

    そうりょうじかん - [総領事館] - [tỔng lÃnh sỰ quÁn], con của các thành viên trong tổng lãnh sự quán đi học tại các trường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top