- Từ điển Việt - Nhật
Tổng kết
n
そうかつ - [総括]
がいかつ - [概括]
- tổng kết các phương án lựa chọn đầu tư: 投資選択の概括
- tổng kết không đầy đủ: 軽率な概括
- sau khi thảo luận, thẩm phán đã tổng kết lại những điểm chính: 討論の後、裁判官は触れられた要点の概括を述べた
- phát biểu tổng kết: 概括的に論じる
- báo cáo tổng kết (tổng quát): 概括報告書
Xem thêm các từ khác
-
Tổng liên đoàn
そうれんごうかい - [総連合会] -
Tổng liên đoàn Châu Âu
おうしゅうろうどうくみあいれんめい - [欧州労働組合連盟] -
Tổng liên đoàn Lao Động Nhật Bản
にほんろうどうくみあいそうひょうぎかい - [日本労働組合総評議会] - [nhẬt bẢn lao ĐỘng tỔ hỢp tỔng bÌnh nghỊ... -
Tổng liên đoàn lao động VN
べとなむろうどうそうれんめい - [ベトナム労働総連名] -
Tổng luận
そうろん - [総論], tôi đồng ý với kế hoạch về tổng thể nhưng về chi tiết thì tôi không tán thành.: 総論賛成だが各論反対である,... -
Tổng lãi trên doanh thu
うりあげそうりえきりつ - [売上総利益率], explanation : 売上高から売上原価を差引いたものが売上総利益。売上高に占める売上総利益の割合を売上総利益率という。事業の収益性、採算性を判断するのに使われる数値で、数値が高いほど収益性は高くなる。この数値が同業他社と比べて低い場合は、売上原価が高すぎるのか、売価が低すぎる可能性がある。,... -
Tổng lãnh sự
そうりょうじ - [総領事] -
Tổng lãnh sự quán
そうりょうじかん - [総領事館] - [tỔng lÃnh sỰ quÁn], con của các thành viên trong tổng lãnh sự quán đi học tại các trường... -
Tổng lũy kế (của mất giá)
るいけいがく - [累計額], category : 財政 -
Tổng lũy tích
るいせきわ - [累積和] -
Tổng lưu lượng
トラヒックぜんたい - [トラヒック全体] -
Tổng lượng khí thải
そうはいきりょう - [総排気量], category : 自動車, explanation : 各シリンダーの容積を合計したもの。エンジンの大きさを比較する目安となっている。単に排気量といえば普通は総排気量を指す。,... -
Tổng lợi nhuận
あらりえき - [粗利益], category : 財務分析, explanation : 証券取引法の財務諸表等規則による損益計算書上において、売上から売上原価を差し引いた利益のこと。粗利益(あらりえき)をさす。///売上総利益=売上高-売上原価,... -
Tổng lợi nhuận từ doanh thu bán hàng
うりあげそうりえき - [売上げ総利益], category : 財政 -
Tổng lợi nhuận từ vốn (lãi + tăng quy mô vốn)
しゅうりめいがら - [収利銘柄], category : 財政 -
Tổng nợ
ふさいひりつ - [負債比率], category : 財務分析, explanation : レバレッジ比率、あるいは、ギアリング比率とも呼ぶ。///貸借対照表の貸方側の資本構成を表す指標。自己資本(=株主資本)に対する負債の割合を表す。株主資本が充実していればいるほど財務の安全性が保全されることより、この割合は、低ければ低いほど好ましい。,... -
Tổng quan nhật ký
にちべつがいよう - [日別概要] -
Tổng quan về nhiệm vụ
ぎょうむがいよう - [業務概要] -
Tổng quan về tính năng
きのうがいよう - [機能概要] -
Tổng quyết toán tức thời
そくじぐろすけっさい - [即時グロス決済], category : 取引(売買), explanation : 短期金融市場での決済手法のひとつで、資金や国債等の決済を取引き毎に行う仕組みをいう。///現在、日本銀行の当座預金決済においては、一定の時刻「時点」に複数の金融機関の受け払いをまとめて決済する「時点ネット決済」の手法をとっており、1参加者が決済できないと決済システム全体がストップしてしまうというシステミック・リスクがある。///グローバルな取引においてもある国でおこった信用不安が世界中に及ぶ可能性があり、こうしたリスク回避のため既にrtgsは各国で導入され国際標準化してきている。///日本においても2001年1月4日より「rtgs」がスタートした。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.