Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tổng lũy tích

Tin học

るいせきわ - [累積和]

Xem thêm các từ khác

  • Tổng lưu lượng

    トラヒックぜんたい - [トラヒック全体]
  • Tổng lượng khí thải

    そうはいきりょう - [総排気量], category : 自動車, explanation : 各シリンダーの容積を合計したもの。エンジンの大きさを比較する目安となっている。単に排気量といえば普通は総排気量を指す。,...
  • Tổng lợi nhuận

    あらりえき - [粗利益], category : 財務分析, explanation : 証券取引法の財務諸表等規則による損益計算書上において、売上から売上原価を差し引いた利益のこと。粗利益(あらりえき)をさす。///売上総利益=売上高-売上原価,...
  • Tổng lợi nhuận từ doanh thu bán hàng

    うりあげそうりえき - [売上げ総利益], category : 財政
  • Tổng lợi nhuận từ vốn (lãi + tăng quy mô vốn)

    しゅうりめいがら - [収利銘柄], category : 財政
  • Tổng nợ

    ふさいひりつ - [負債比率], category : 財務分析, explanation : レバレッジ比率、あるいは、ギアリング比率とも呼ぶ。///貸借対照表の貸方側の資本構成を表す指標。自己資本(=株主資本)に対する負債の割合を表す。株主資本が充実していればいるほど財務の安全性が保全されることより、この割合は、低ければ低いほど好ましい。,...
  • Tổng quan nhật ký

    にちべつがいよう - [日別概要]
  • Tổng quan về nhiệm vụ

    ぎょうむがいよう - [業務概要]
  • Tổng quan về tính năng

    きのうがいよう - [機能概要]
  • Tổng quyết toán tức thời

    そくじぐろすけっさい - [即時グロス決済], category : 取引(売買), explanation : 短期金融市場での決済手法のひとつで、資金や国債等の決済を取引き毎に行う仕組みをいう。///現在、日本銀行の当座預金決済においては、一定の時刻「時点」に複数の金融機関の受け払いをまとめて決済する「時点ネット決済」の手法をとっており、1参加者が決済できないと決済システム全体がストップしてしまうというシステミック・リスクがある。///グローバルな取引においてもある国でおこった信用不安が世界中に及ぶ可能性があり、こうしたリスク回避のため既にrtgsは各国で導入され国際標準化してきている。///日本においても2001年1月4日より「rtgs」がスタートした。,...
  • Tổng quát

    そうかつ - [総括], カンプ, コンプ, いっぱんてき - [一般的], category : マーケティング
  • Tổng quát hoá

    いっぱんか - [一般化する], tổng quát hóa một cách phức tạp : おおざっぱに一般化する
  • Tổng quĩ xtéc-ling

    えいぽんどぷーる - [英ポンドプール]
  • Tổng quĩ đô la

    どるのぷーるせい - [ドルのプール製], category : 対外貿易
  • Tổng sản lượng kinh tế quốc dân

    こくみんそうせいさん - [国民総生産]
  • Tổng sản phẩm quốc dân

    こくみんそうせいさん - [国民総生産]
  • Tổng sản phẩm quốc nội

    こくみんそうせいさん - [国民総生産]
  • Tổng số

    つうけい - [通計] - [thÔng kẾ], そうすう - [総数], そうけい - [総計], ごうけい - [合計], có sự lựa chọn làm tăng tổng...
  • Tổng số học

    さんじゅつわ - [算術和]
  • Tổng số ngày

    のべにっすう - [延日数] - [diÊn nhẬt sỐ], のべにっすう - [延べ日数] - [diÊn nhẬt sỐ], tổng số ngày làm việc cho công...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top