Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tổng số ô đã loại bỏ

Tin học

そうはいきセルすう - [総廃棄セル数]

Xem thêm các từ khác

  • Tổng thu nhập

    そうしゅうにゅう - [総収入], category : 対外貿易
  • Tổng thành xe

    エンタイヤカー
  • Tổng thư ký

    そうしょき - [総書記], じむそうちょう - [事務総長] - [sỰ vỤ tỔng trƯỜng], かんじちょう - [幹事長], hôi nghị các...
  • Tổng thư ký tòa án tối cao

    最高裁判所事務総長
  • Tổng thể

    トータル, オーバオール
  • Tổng thống

    プレジデント, だいとうりょう - [大統領], そうり - [総理], vị tổng thống mới là người như thế nào? tôi cũng không...
  • Tổng trọng lượng hàng

    せきかじゅうりょうとんすう - [積貨重量トン数], explanation : 船に積込める貨物の重量。貨物を満載状態の排水量から軽荷排水量を引いたトン数。軽荷とは、物資を積んでいない状態のこと。,...
  • Tổng tuyển cử

    そうせんきょ - [総選挙] - [tỔng tuyỂn cỬ], năm 93 ở campuchia tổ chức tổng tuyển cử lần đầu tiên.: 93年カンボジアで初めての総選挙が開かれた。
  • Tổng tài sản

    そうしさん - [総資産], そうしほん - [総資本], category : 財政, category : 財政
  • Tổng vệ sinh

    おおそうじ - [大掃除], おおそうじ - [大掃除する], 2 ngày tổng vệ sinh, dọn dẹp nhà cửa trong năm: 年2回の大掃除の日,...
  • Tổng đài

    こうかんだい - [交換台] - [giao hoÁn ĐÀi], こうかんきょく - [交換局] - [giao hoÁn cỤc], こうかんき - [交換器] - [giao...
  • Tổng đài (điện thoại)

    こうかんだい - [交換台] - [giao hoÁn ĐÀi], こうかんきょく - [交換局] - [giao hoÁn cỤc], こうかんき - [交換器] - [giao...
  • Tổng đài chuyển mạch-PBX

    こうないこうかんき - [構内交換機], こうないでんわこうかんき - [構内電話交換機], ピービーエックス
  • Tổng đài điện thoại

    こうかんきょく - [交換局]
  • Tổng đình viên

    ビネスト
  • Tổng đại lý

    そうだいりてん - [総代理店], category : 対外貿易
  • Tổng đốc

    そうとく - [総督], dù có sinh ra trong dòng dõi tốt thì cũng có người làm tổng đốc, có người bán hàng tạp hóa.: 名門であろうと、総督もいれば雑貨屋もいる。
  • Tổng động viên

    そうどういん - [総動員]
  • Tỉ giá

    ぶあい - [歩合]
  • Tỉ giá cố định

    いっていわりあい - [一定割合], category : 財政
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top