Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tổng trọng lượng hàng

Kinh tế

せきかじゅうりょうとんすう - [積貨重量トン数]
Explanation: 船に積込める貨物の重量。貨物を満載状態の排水量から軽荷排水量を引いたトン数。軽荷とは、物資を積んでいない状態のこと。

Xem thêm các từ khác

  • Tổng tuyển cử

    そうせんきょ - [総選挙] - [tỔng tuyỂn cỬ], năm 93 ở campuchia tổ chức tổng tuyển cử lần đầu tiên.: 93年カンボジアで初めての総選挙が開かれた。
  • Tổng tài sản

    そうしさん - [総資産], そうしほん - [総資本], category : 財政, category : 財政
  • Tổng vệ sinh

    おおそうじ - [大掃除], おおそうじ - [大掃除する], 2 ngày tổng vệ sinh, dọn dẹp nhà cửa trong năm: 年2回の大掃除の日,...
  • Tổng đài

    こうかんだい - [交換台] - [giao hoÁn ĐÀi], こうかんきょく - [交換局] - [giao hoÁn cỤc], こうかんき - [交換器] - [giao...
  • Tổng đài (điện thoại)

    こうかんだい - [交換台] - [giao hoÁn ĐÀi], こうかんきょく - [交換局] - [giao hoÁn cỤc], こうかんき - [交換器] - [giao...
  • Tổng đài chuyển mạch-PBX

    こうないこうかんき - [構内交換機], こうないでんわこうかんき - [構内電話交換機], ピービーエックス
  • Tổng đài điện thoại

    こうかんきょく - [交換局]
  • Tổng đình viên

    ビネスト
  • Tổng đại lý

    そうだいりてん - [総代理店], category : 対外貿易
  • Tổng đốc

    そうとく - [総督], dù có sinh ra trong dòng dõi tốt thì cũng có người làm tổng đốc, có người bán hàng tạp hóa.: 名門であろうと、総督もいれば雑貨屋もいる。
  • Tổng động viên

    そうどういん - [総動員]
  • Tỉ giá

    ぶあい - [歩合]
  • Tỉ giá cố định

    いっていわりあい - [一定割合], category : 財政
  • Tỉ giá hối đoái

    がいこくかわせそうば - [外国為替相場]
  • Tỉ lệ

    わりあい - [割合], レート, ひれい - [比例]
  • Tỉ lệ bit trung bình

    へいきんビットレート - [平均ビットレート]
  • Tỉ lệ biến đổi oxit nitơ

    えぬおーえっくすてんかんりつ - [NOx転換率]
  • Tỉ lệ cách quãng

    かんかくひりつ - [間隔比率]
  • Tỉ lệ cố định

    ていひれい - [定比例] - [ĐỊnh tỶ liỆt], nguyên tắc kết hợp theo một tỉ lệ xác định: 定比例の法則, định luật...
  • Tỉ lệ doanh thu tháng trên vốn lưu động bắt buộc

    ひつよううんてんしきんげっしょうばいりつ - [必要運転資金月商倍率]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top