Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tổng vệ sinh

n

おおそうじ - [大掃除]
2 ngày tổng vệ sinh, dọn dẹp nhà cửa trong năm: 年2回の大掃除の日
ở Mỹ, vào tháng 4, người ta thường làm một việc gọi là tổng vệ sinh đầu xuân: 米国では4月に春の大掃除というものをする
おおそうじ - [大掃除する]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top