- Từ điển Việt - Nhật
Tờ báo
n
しんぶん - [新聞]
Các từ tiếp theo
-
Tờ bìa
ひょうし - [表紙] -
Tờ bảo đảm
ほしょうしょ - [保証書] -
Tờ chiếu của vua
ちょくご - [勅語] -
Tờ giấy màu đỏ
あかがみ - [赤紙] - [xÍch chỈ] -
Tờ khai
しんこくしょ - [申告書], しんこく - [申告], しんこくしょ - [申告書], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Tờ khai báo màu xanh
あおいろしんこく - [青色申告], explanation : 申告納税制度の一。事業所得・山林所得・不動産所得による個人所得税と法人税とに適用され、青色の用紙により申告を行う。税務署長の承認をうけ、所定の帳簿の具備・記帳を必要とし、更正決定の制限、損失の繰り越し・繰り戻しなどの特典が認められる。,... -
Tờ khai hàng hóa xuất khẩu
輸出税関申告書 -
Tờ khế ước
けいやくしょ - [契約書] -
Tờ mô tả chi tiết
めいさいしょ - [明細書] -
Tờ nối tiếp (hối phiếu)
ふせん - [付箋], category : 手形
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Highway Travel
2.654 lượt xemMammals I
441 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemPleasure Boating
185 lượt xemBirds
356 lượt xemA Classroom
173 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.