Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tụ họp lại

v

よりあつまる - [寄り集まる]
あつまる - [集まる]

Xem thêm các từ khác

  • Tụ hội

    しゅうかい - [集会], あつまる - [集まる]
  • Tụ máu

    あおあざ - [青あざ]
  • Tụ tantali

    タンタルコンデンサ
  • Tụ tinh chỉnh

    トリマー
  • Tụ tinh chỉnh ăng ten

    アンテナトリマー
  • Tụ tập

    あつまる - [集まる], かい - [会する], むれる - [群れる], よる - [寄る], tụ tập lại: 一堂に会する, tụ tập lại để...
  • Tụ tập với nhau để làm loạn

    ひしめきあう - [ひしめき合う]
  • Tụ điện

    ちくでん - [蓄電], アキュムレータ, コンデンサー, category : 電気・電子
  • Tụ điện có màn chắn

    スクリーンドコンデンサー
  • Tụ điện phân

    でんかいコンデンサー - [電解コンデンサー] - [ĐiỆn giẢi]
  • Tụ điện triệt

    サプレッションコンデンサー
  • Tục

    せぞく - [世俗], ぞく - [俗], ふうぞく - [風俗], bằng cách sử dụng những từ ngữ thô tục.: 俗っぽい言葉を使って
  • Tục lệ

    ふうぞく - [風俗], じょうしゅう - [常習]
  • Tục ngữ

    ぞくしん - [俗信], じゅくご - [熟語], ことわざ - [諺], tục ngữ thường được trích dẫn: しばしば引用される諺, tục...
  • Tục tĩu

    ひわい - [鄙猥] - [bỈ Ổi], ひわい - [卑猥] - [ty Ổi], ひぞく - [卑俗], はしたない - [端たない], えげつない, không cho...
  • Tục tằn

    がさつ
  • Tục ăn thịt người

    ひとくい - [人食い] - [nhÂn thỰc], cá ăn thịt người (cá mập): 人食い鮫(ざめ)
  • Tụi nó

    あいつら
  • Tụng

    となえる - [唱える]
  • Tụng kinh

    きがんする - [祈願する], どきょうする - [読経する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top