Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tủ kính bày hàng

n, exp

ウインドーディスプレー
người quản lý tủ kính bày hàng: ウインドーディスプレー管理者
trang trí cho tủ kính bày hàng: ウインドーディスプレーに飾られる

Xem thêm các từ khác

  • Tủ lạnh

    れいとうき - [冷凍器], れいぞうこ - [冷蔵庫], フリーザー, フリー za-, リフリジェレータ, れいぞうこ - [冷蔵庫]
  • Tủ máy

    キャビネット
  • Tủ nhét tiền

    コインロッカー, người đàn ông vừa đọc báo vừa dựa vào tủ nhét tiền (hộp đựng tiền): 男の人が本を読みながらコインロッカーに寄り掛かっている,...
  • Tủ sách

    ほんだな - [本棚], ほんばこ - [本箱]
  • Tủ sấy

    デシケータ
  • Tủ sắt

    きんこ - [金庫] - [kim khỐ], tra chìa khóa vào két bạc (tủ sắt): 金庫に鍵を掛ける
  • Tủ áo

    いしょうとだな - [衣装戸棚], tủ áo rỗng tuếch: からっぽの衣装戸棚, tủ áo trong phòng ngủ: 寝室にある衣装戸棚,...
  • Tủ áo quần

    ようふくだんす - [洋服箪笥], いるいだんす - [衣類箪笥]
  • Tủ đá

    れいとうき - [冷凍器]
  • Tủ đứng

    たす
  • Tủ đựng tiền

    コインロッカー, người đàn ông vừa đọc báo vừa dựa vào hộp nhét tiền (tủ đựng tiền): 男の人が本を読みながらコインロッカーに寄り掛かっている,...
  • Tủ đựng đồ ăn

    しゅっきとだな - [食器戸棚]
  • Tủ ướp lạnh

    アイスボックス
  • Tủi hổ

    はずかしくおもう - [恥ずかしく思う]
  • Tủi thẹn

    はずかしい - [恥ずかしい]
  • Tủm tỉm

    ニコニコ, にこやか
  • Tủy sống

    こつずい - [骨髄]
  • Tứ chi

    てあし - [手足], しし - [四肢]
  • Tứ giác

    しかくけい - [四角形], しかく - [四角], しかくい - [四角い], ふとうへんしかくけい - [不等変四角形], yếu tố tứ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top