Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tứ khổ

n

しくはっく - [四苦八苦]

Xem thêm các từ khác

  • Tứ kết

    じゅんじゅんけっしょう - [準々決勝]
  • Tứ phương

    しほう - [四方]
  • Tứ quý

    しき - [四季]
  • Tứ thư

    ししょ - [四書]
  • Tứ tán

    しさん - [四散]
  • Tứ tấu

    クワルテット
  • Tức bực

    はらをたてる - [腹を立てる]
  • Tức cười

    おかしい
  • Tức giận

    げきど - [激怒], いらいら - [苛々], おこる - [怒る] - [nỘ], かっか, ぷんと, ぷんぷん, tức giận bột phát: 発作的激怒,...
  • Tức khí

    どき - [怒気]
  • Tức khắc

    そっこく - [即刻]
  • Tức là

    すなわち, つまり - [詰まり]
  • Tức thì

    ただちに - [直ちに]
  • Tức thời

    そくじ - [即時], ジット, そくじ - [即時], そくち - [即値]
  • Tức tối

    はらをたてる - [腹を立てる], むかむかする
  • Từ...đến...

    ないし - [乃至], chi phí cũng phải từ hai vạn yên đến ba vạn yên: 費用は二万円ないし三万円です
  • Từ (ca nhạc)

    きょく - [曲]
  • Từ (con)

    かんどう - [勘当する], đứa con trai bị bố mẹ từ: 勘当された息子, người bị cha mẹ từ: 勘当された人, hắn ta bị...
  • Từ ...trước đó

    じぜんに - [事前に], category : 数学, 'related word': 前もって
  • Từ bi

    じひ - [慈悲]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top