Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tức cười

exp

おかしい

Xem thêm các từ khác

  • Tức giận

    げきど - [激怒], いらいら - [苛々], おこる - [怒る] - [nỘ], かっか, ぷんと, ぷんぷん, tức giận bột phát: 発作的激怒,...
  • Tức khí

    どき - [怒気]
  • Tức khắc

    そっこく - [即刻]
  • Tức là

    すなわち, つまり - [詰まり]
  • Tức thì

    ただちに - [直ちに]
  • Tức thời

    そくじ - [即時], ジット, そくじ - [即時], そくち - [即値]
  • Tức tối

    はらをたてる - [腹を立てる], むかむかする
  • Từ...đến...

    ないし - [乃至], chi phí cũng phải từ hai vạn yên đến ba vạn yên: 費用は二万円ないし三万円です
  • Từ (ca nhạc)

    きょく - [曲]
  • Từ (con)

    かんどう - [勘当する], đứa con trai bị bố mẹ từ: 勘当された息子, người bị cha mẹ từ: 勘当された人, hắn ta bị...
  • Từ ...trước đó

    じぜんに - [事前に], category : 数学, 'related word': 前もって
  • Từ bi

    じひ - [慈悲]
  • Từ bên phải

    みぎがわから - [右側から]
  • Từ bỏ hàng

    かもつのいふ - [貨物の委付], かもつのほうき - [貨物の放棄], しょうひんいふ - [商品委付], category : 対外貿易
  • Từ bỏ tàu

    せんぱくのいふ - [船舶の委付], せんぱくのほうき - [船舶の放棄], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Từ chuyên môn về ngành y

    いがくようご - [医学用語], cái lỗ ở cổ họng anh ấy đang mở ra. cái này gọi theo từ chuyên môn về ngành y là lỗ thở:...
  • Từ chuyên môn y học

    いがくようご - [医学用語], cái lỗ ở cổ họng anh ấy đang mở ra. cái này gọi theo thuật ngữ y học là lỗ thở: 彼ののどには穴が開いている。これは医学用語で瘻孔と呼ばれる,...
  • Từ chuyên ngành

    がくじゅつようご - [学術用語]
  • Từ chuyên ngành y

    いがくようご - [医学用語], cái lỗ ở cổ họng anh ấy đang mở ra. cái này gọi theo từ chuyên ngành y là lỗ thở: 彼ののどには穴が開いている。これは医学用語で瘻孔と呼ばれる,...
  • Từ chức

    じしょく - [辞職], じにん - [辞任する], だったい - [脱退する], とびだす - [飛び出す], よす - [止す], từ bỏ công tác...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top