- Từ điển Việt - Nhật
Từ đằng sau
n, exp
うしろだて - [後ろ盾]
Xem thêm các từ khác
-
Từ đối
ついご - [対語] - [ĐỐi ngỮ], "chiến tranh" và "hòa bình" là cặp từ trái nghĩa.: 「戦争」と「平和」は対語である. ` -
Từ đồng nghĩa
るいご - [類語], るいぎご - [類義語], どうぎご - [同義語], シノニム -
Từ đệm
あいのて - [相の手] - [tƯƠng thỦ], あいのて - [合の手] - [hỢp thỦ], あいのて - [合いの手] - [hỢp thỦ], あいのて -... -
Từ định danh
いちいめい - [一意名], しきべつし - [識別子], しきべつめい - [識別名], とくていきごう - [特定記号] -
Từ định danh cấu trúc
こうぞうたいしきべつし - [構造体識別子] -
Từ định danh kết nối
コネクションしきべつし - [コネクション識別子] -
Từ định danh nhãn
ラベルしきべつし - [ラベル識別子] -
Từ định danh nhóm tham số
パラメタグループしきべつし - [パラメタグループ識別子] -
Từ định danh tham số
パラメタしきべつし - [パラメタ識別子] -
Từng ... một
ここ - [個々], từng doanh nghiệp một: 個々の企業, từ quan điểm của từng doanh nghiệp một: 個々の企業の観点から, khác... -
Từng bước
いっぽいっぽ - [一歩一歩], シングルステップ -
Từng bước một
あしなみ - [足並み] - [tÚc tỊnh], しだいに - [次第に] -
Từng chút một
すこしずつ - [少しずつ], biết là thuốc lá có hại nhưng bỏ ngay thì không được. hãy bỏ ít một cho cơ thể thích nghi.:... -
Từng cái
いずれ - [孰] -
Từng cái một
べつべつ - [別々], ひとつひとつ - [一つ一つ], つぎつぎに - [次々に], いちいち - [一々] - [nhẤt], いずれ - [孰], kiểm... -
Từng cái phân biệt
べっこ - [別個], hiểu.. như là một thực thể riêng biệt với .....: ~を...とは全く別個のものとして理解する, phân... -
Từng có thời
いちじ - [一時] - [nhẤt thỜi], Ông ta đã từng có thời rất có ảnh hưởng.: 彼は一時大変な羽振りだった。 -
Từng cơn từng hồi
あいだをおいて - [間を置いて] - [gian trÍ] -
Từng giây từng phút
いっこく - [一刻], biến đổi từng giây từng phút: 刻一刻と変化する -
Từng giọt một
ちょぼちょぼ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.