Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Từ định danh kết nối

Tin học

コネクションしきべつし - [コネクション識別子]

Xem thêm các từ khác

  • Từ định danh nhãn

    ラベルしきべつし - [ラベル識別子]
  • Từ định danh nhóm tham số

    パラメタグループしきべつし - [パラメタグループ識別子]
  • Từ định danh tham số

    パラメタしきべつし - [パラメタ識別子]
  • Từng ... một

    ここ - [個々], từng doanh nghiệp một: 個々の企業, từ quan điểm của từng doanh nghiệp một: 個々の企業の観点から, khác...
  • Từng bước

    いっぽいっぽ - [一歩一歩], シングルステップ
  • Từng bước một

    あしなみ - [足並み] - [tÚc tỊnh], しだいに - [次第に]
  • Từng chút một

    すこしずつ - [少しずつ], biết là thuốc lá có hại nhưng bỏ ngay thì không được. hãy bỏ ít một cho cơ thể thích nghi.:...
  • Từng cái

    いずれ - [孰]
  • Từng cái một

    べつべつ - [別々], ひとつひとつ - [一つ一つ], つぎつぎに - [次々に], いちいち - [一々] - [nhẤt], いずれ - [孰], kiểm...
  • Từng cái phân biệt

    べっこ - [別個], hiểu.. như là một thực thể riêng biệt với .....: ~を...とは全く別個のものとして理解する, phân...
  • Từng có thời

    いちじ - [一時] - [nhẤt thỜi], Ông ta đã từng có thời rất có ảnh hưởng.: 彼は一時大変な羽振りだった。
  • Từng cơn từng hồi

    あいだをおいて - [間を置いて] - [gian trÍ]
  • Từng giây từng phút

    いっこく - [一刻], biến đổi từng giây từng phút: 刻一刻と変化する
  • Từng giọt một

    ちょぼちょぼ
  • Từng giờ từng giờ

    こくいっこくと - [刻一刻と]
  • Từng khắc từng khắc

    こくいっこくと - [刻一刻と], từng khắc từng khắc, khoảnh khắc phóng ngọn tên lửa cứ đến gần.: ロケット発射の瞬間が刻一刻と迫ってきた。
  • Từng li từng tí

    にゅうねんに - [入念に] - [nhẬp niỆm]
  • Từng loại

    ここのしゅるい - [個々の種類], かくしゅ - [各種]
  • Từng lĩnh vực

    かくかい - [各界] - [cÁc giỚi], đại diện cho từng lĩnh vực: 各界の代表者
  • Từng lớp

    ここのかいそう - [個々の階層], かくそう - [各層]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top