Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Từ điển chuyên đề không có thuật ngữ được ưa thích

Tin học

ゆうせんしようごをもたないシソーラス - [優先使用語をもたないシソーラス]

Xem thêm các từ khác

  • Từ điển dược Nhật Bản

    にほんやっきょくほう - [日本薬局方] - [nhẬt bẢn dƯỢc cỤc phƯƠng]
  • Từ điển dữ liệu

    データじしょ - [データ辞書], でーたじしょ - [データ辞書]
  • Từ điển gần nghĩa

    シソーラス
  • Từ điển quốc ngữ

    こうじえん - [広辞苑] - [quẢng tỪ uyỂn]
  • Từ điển sống

    ウォーキングディクショナリー, tom được gọi là một cái từ điển sống ( tom là người học rộng biết nhiều): トムはいわゆるウォーキングディクショナリーだ
  • Từ điển tiếng Nhật - Bồ Đào Nha

    にっぽじしょ - [日葡辞書] - [nhẬt ? tỪ thƯ]
  • Từ điển điện tử

    でんしじしょ - [電子辞書] - [ĐiỆn tỬ tỪ thƯ], một quyển từ điển điện tử sẽ không làm bạn hài lòng như một quyển...
  • Từ điển đồng nghĩa

    シソーラス, たんいつげんごシソーラス - [単一言語シソーラス]
  • Từ điển đồng nghĩa gốc

    きてんシソーラス - [起点シソーラス]
  • Từ đây

    ここから
  • Từ đó

    あれいらい - [あれ以来], あれいらい - [あれ以来], いらい - [以来], そこから, そのときいらい - [その時以来], mọi...
  • Từ đó trở đi

    それいらい - [それ以来]
  • Từ đầu

    もとより - [元より], さいしょ - [最初], ngay từ đầu chúng tôi đã biết là tình yêu của chúng tôi sẽ không kéo dài lâu.:...
  • Từ đầu chí cuối

    しじゅう - [始終]
  • Từ đầu tới cuối

    しゅうし - [終始]
  • Từ đầu đến cuối

    ぶっつづけ - [ぶっ続け], はじめからおわりまで - [初めから終りまで], てっぱい - [撤廃], しじゅう - [始終], về cơ...
  • Từ đằng sau

    うしろだて - [後ろ盾]
  • Từ đối

    ついご - [対語] - [ĐỐi ngỮ], "chiến tranh" và "hòa bình" là cặp từ trái nghĩa.: 「戦争」と「平和」は対語である. `
  • Từ đồng nghĩa

    るいご - [類語], るいぎご - [類義語], どうぎご - [同義語], シノニム
  • Từ đệm

    あいのて - [相の手] - [tƯƠng thỦ], あいのて - [合の手] - [hỢp thỦ], あいのて - [合いの手] - [hỢp thỦ], あいのて -...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top