Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Từ (ca nhạc)

n

きょく - [曲]

Xem thêm các từ khác

  • Từ (con)

    かんどう - [勘当する], đứa con trai bị bố mẹ từ: 勘当された息子, người bị cha mẹ từ: 勘当された人, hắn ta bị...
  • Từ ...trước đó

    じぜんに - [事前に], category : 数学, 'related word': 前もって
  • Từ bi

    じひ - [慈悲]
  • Từ bên phải

    みぎがわから - [右側から]
  • Từ bỏ hàng

    かもつのいふ - [貨物の委付], かもつのほうき - [貨物の放棄], しょうひんいふ - [商品委付], category : 対外貿易
  • Từ bỏ tàu

    せんぱくのいふ - [船舶の委付], せんぱくのほうき - [船舶の放棄], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Từ chuyên môn về ngành y

    いがくようご - [医学用語], cái lỗ ở cổ họng anh ấy đang mở ra. cái này gọi theo từ chuyên môn về ngành y là lỗ thở:...
  • Từ chuyên môn y học

    いがくようご - [医学用語], cái lỗ ở cổ họng anh ấy đang mở ra. cái này gọi theo thuật ngữ y học là lỗ thở: 彼ののどには穴が開いている。これは医学用語で瘻孔と呼ばれる,...
  • Từ chuyên ngành

    がくじゅつようご - [学術用語]
  • Từ chuyên ngành y

    いがくようご - [医学用語], cái lỗ ở cổ họng anh ấy đang mở ra. cái này gọi theo từ chuyên ngành y là lỗ thở: 彼ののどには穴が開いている。これは医学用語で瘻孔と呼ばれる,...
  • Từ chức

    じしょく - [辞職], じにん - [辞任する], だったい - [脱退する], とびだす - [飛び出す], よす - [止す], từ bỏ công tác...
  • Từ chối

    しりぞける - [退ける], こばむ - [拒む], ことわる - [断る], きょひする - [拒否する], きょぜつする - [拒絶する], きゃっか...
  • Từ chối chấp nhận

    うけとりきょぜつ - [受取拒絶], category : 対外貿易
  • Từ chối dịch vụ

    サービスのぼうがい - [サービスの妨害]
  • Từ chối nhận hàng

    しょうひんひきうけきょぜつ - [商品引受拒絶], category : 対外貿易
  • Từ chối thư yêu cầu

    せいきゅうしょをきゃっかする - [請求書を却下する]
  • Từ chối trả tiền (hối phiếu)

    しはらいきょぜつ - [支払い拒絶], category : 手形
  • Từ chối đơn chào giá

    おっふぁーのきょぜつ - [オッファーの拒絶], もうしこみのきょぜつ - [申し込みの拒絶], category : 対外貿易
  • Từ có vần

    いんご - [韻語], trong tiếng anh có rất nhiều từ ăn vần: 英語には韻語が多いです
  • Từ cũ

    こご - [古語]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top