Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Từ cũ

n

こご - [古語]

Xem thêm các từ khác

  • Từ cấm kỵ

    きんく - [禁句], khiển trách ai đó đã phát ngôn ra những từ cấm kỵ (từ húy) trước ai đó: (人)に対して禁句を発した(人)をたしなめる
  • Từ cấu tạo bằng chữ đầu của một nhóm từ

    かしらもじご - [かしら文字語]
  • Từ cổ

    こご - [古語], từ cổ của từ "always": alwaysの古語, những người sử dụng từ cổ: 古語使用者, những người sưu tầm...
  • Từ cổ xưa

    こらい - [古来] - [cỔ lai]
  • Từ do người dùng định nghĩa

    りようしゃご - [利用者語]
  • Từ dành riêng

    よやくご - [予約語]
  • Từ dư

    リジジャルマグネチズム
  • Từ dưới lên

    ボトムアップ
  • Từ dưới lên trên

    うわむき - [上向き]
  • Từ gần như đồng nghĩa

    るいぎご - [類義語]
  • Từ gốc

    ごげん - [語源]
  • Từ hóa lại

    リマグネタイズ
  • Từ hôm đó

    あれいらい - [あれ以来], mọi thứ thay đổi rất nhiều kể từ hôm đó: あれ以来、状況はずいぶん変わった, "kể từ...
  • Từ hôn

    わかれる - [別れる]
  • Từ húy

    きんく - [禁句], khiển trách ai đó đã phát ngôn ra những từ cấm kỵ (từ húy) trước ai đó: (人)に対して禁句を発した(人)をたしなめる
  • Từ hướng bắc

    きたより - [北寄り] - [bẮc kỲ], hoàn toàn đến từ hướng bắc: 完全に北寄り
  • Từ học

    マグネチズム
  • Từ hỗn hợp

    ごうせいご - [合成語] - [hỢp thÀnh ngỮ], từ hỗn hợp song song: 並列合成語, từ hỗn hợp không có tính cú pháp: 非統語的合成語
  • Từ khi

    きり - [切り], いらい - [以来], từ khi đó tôi không gặp lại anh ta nữa: あれっきりあの人に合いません, kể từ khi...
  • Từ khiêm tốn

    けんそんご - [謙遜語] - [khiÊm tỐn ngỮ], けんじょうご - [謙譲語] - [khiÊm nhƯỢng ngỮ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top