Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Từ chuyên ngành

n

がくじゅつようご - [学術用語]

Xem thêm các từ khác

  • Từ chuyên ngành y

    いがくようご - [医学用語], cái lỗ ở cổ họng anh ấy đang mở ra. cái này gọi theo từ chuyên ngành y là lỗ thở: 彼ののどには穴が開いている。これは医学用語で瘻孔と呼ばれる,...
  • Từ chức

    じしょく - [辞職], じにん - [辞任する], だったい - [脱退する], とびだす - [飛び出す], よす - [止す], từ bỏ công tác...
  • Từ chối

    しりぞける - [退ける], こばむ - [拒む], ことわる - [断る], きょひする - [拒否する], きょぜつする - [拒絶する], きゃっか...
  • Từ chối chấp nhận

    うけとりきょぜつ - [受取拒絶], category : 対外貿易
  • Từ chối dịch vụ

    サービスのぼうがい - [サービスの妨害]
  • Từ chối nhận hàng

    しょうひんひきうけきょぜつ - [商品引受拒絶], category : 対外貿易
  • Từ chối thư yêu cầu

    せいきゅうしょをきゃっかする - [請求書を却下する]
  • Từ chối trả tiền (hối phiếu)

    しはらいきょぜつ - [支払い拒絶], category : 手形
  • Từ chối đơn chào giá

    おっふぁーのきょぜつ - [オッファーの拒絶], もうしこみのきょぜつ - [申し込みの拒絶], category : 対外貿易
  • Từ có vần

    いんご - [韻語], trong tiếng anh có rất nhiều từ ăn vần: 英語には韻語が多いです
  • Từ cũ

    こご - [古語]
  • Từ cấm kỵ

    きんく - [禁句], khiển trách ai đó đã phát ngôn ra những từ cấm kỵ (từ húy) trước ai đó: (人)に対して禁句を発した(人)をたしなめる
  • Từ cấu tạo bằng chữ đầu của một nhóm từ

    かしらもじご - [かしら文字語]
  • Từ cổ

    こご - [古語], từ cổ của từ "always": alwaysの古語, những người sử dụng từ cổ: 古語使用者, những người sưu tầm...
  • Từ cổ xưa

    こらい - [古来] - [cỔ lai]
  • Từ do người dùng định nghĩa

    りようしゃご - [利用者語]
  • Từ dành riêng

    よやくご - [予約語]
  • Từ dư

    リジジャルマグネチズム
  • Từ dưới lên

    ボトムアップ
  • Từ dưới lên trên

    うわむき - [上向き]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top