Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Từ nguyên

n

ごげん - [語源]

Xem thêm các từ khác

  • Từ ngày

    ...にちから - [...日から]
  • Từ ngày xuất trình

    いちらんごばらい - [一覧後払い], category : 対外貿易
  • Từ ngữ

    ワード, ひょうげん - [表現], じゅつご - [術語], ことば - [言葉]
  • Từ ngữ Nhật bản địa

    わご - [和語]
  • Từ ngữ khi viết

    かきことば - [書き言葉], tôi đã phát hiện cách sử dụng từ ngữ trong văn nói so với văn viết như thế nào thì tốt rồi:...
  • Từ ngữ theo mùa

    きご - [季語], từ ngữ theo mùa trong năm mới (trong kịch cổ truyền haiku): 新年の季語
  • Từ ngữ để nhục mạ

    ばげん - [罵言] - [mẠ ngÔn]
  • Từ nhiệm

    じにん - [辞任]
  • Từ nhận dạng

    とくていきごう - [特定記号]
  • Từ nhớ kép

    ばいちょうご - [倍長語]
  • Từ phía Nam

    なんより - [南寄り] - [nam kỲ]
  • Từ phía Tây

    にしより - [西寄り] - [tÂy kỲ]
  • Từ phương bắc

    きたより - [北寄り] - [bẮc kỲ], hoàn toàn đến từ phương bắc: 完全に北寄り
  • Từ phải sang trái

    みぎからひだりへ - [右から左へ], ý nghĩa của "từ phải sang trái" là lập tức trao cho người khác vật mình vừa nhận...
  • Từ phức

    ふくごうご - [複合語] - [phỨc hỢp ngỮ], từ phức được phát âm bằng 1 ngữ không ngắt quãng: ハイフンなしに1語で綴られる複合語,...
  • Từ quang học

    エムオー
  • Từ sau khi

    いこう - [以降], いご - [以後], từ sau khi kết hôn đến giờ không gặp gỡ bạn bè.: 結婚して ~ 友達に会わない。
  • Từ sau ngày ký phát

    ひづけごばらい - [日付後払い], category : 対外貿易
  • Từ sau đó

    いこう - [以降], いご - [以後], それいらい - [それ以来], それから - [其れから], từ sau 5 giờ là tôi ở nhà.: 5時 ~ は家にいる。
  • Từ số

    すうちご - [数値語], すうちのご - [数値の語]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top