Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Từ nhiệm

n

じにん - [辞任]

Xem thêm các từ khác

  • Từ nhận dạng

    とくていきごう - [特定記号]
  • Từ nhớ kép

    ばいちょうご - [倍長語]
  • Từ phía Nam

    なんより - [南寄り] - [nam kỲ]
  • Từ phía Tây

    にしより - [西寄り] - [tÂy kỲ]
  • Từ phương bắc

    きたより - [北寄り] - [bẮc kỲ], hoàn toàn đến từ phương bắc: 完全に北寄り
  • Từ phải sang trái

    みぎからひだりへ - [右から左へ], ý nghĩa của "từ phải sang trái" là lập tức trao cho người khác vật mình vừa nhận...
  • Từ phức

    ふくごうご - [複合語] - [phỨc hỢp ngỮ], từ phức được phát âm bằng 1 ngữ không ngắt quãng: ハイフンなしに1語で綴られる複合語,...
  • Từ quang học

    エムオー
  • Từ sau khi

    いこう - [以降], いご - [以後], từ sau khi kết hôn đến giờ không gặp gỡ bạn bè.: 結婚して ~ 友達に会わない。
  • Từ sau ngày ký phát

    ひづけごばらい - [日付後払い], category : 対外貿易
  • Từ sau đó

    いこう - [以降], いご - [以後], それいらい - [それ以来], それから - [其れから], từ sau 5 giờ là tôi ở nhà.: 5時 ~ は家にいる。
  • Từ số

    すうちご - [数値語], すうちのご - [数値の語]
  • Từ thiện

    としから - [都市から], チャリティ
  • Từ thông

    マグネチックフラックス
  • Từ thời xa xưa

    こらい - [古来] - [cỔ lai]
  • Từ trái nghĩa

    はんたいご - [反対語] - [phẢn ĐỐi ngỮ], はんご - [反語] - [phẢn ngỮ], ついご - [対語] - [ĐỐi ngỮ], アントニム, "chiến...
  • Từ trên trời hạ xuống

    てんか - [天下], đồng tiền không giữ được lâu/ tiền là thứ chạy khắp thiên hạ: 金は天下の回りもの。
  • Từ trên trời rơi xuống

    てんからおりる - [天から降りる] - [thiÊn giÁng], いがい - [意外], thu nhập từ trên trời rơi xuống: 意外の利得
  • Từ trên xuống

    したむき - [下向き], トップダウン
  • Từ trường

    じば - [磁場], じじょう - [磁場], じかい - [磁界]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top