Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Từ trái nghĩa

Mục lục

n

はんたいご - [反対語] - [PHẢN ĐỐI NGỮ]
はんご - [反語] - [PHẢN NGỮ]
ついご - [対語] - [ĐỐI NGỮ]
"Chiến tranh" và "Hòa bình" là cặp từ trái nghĩa.: 「戦争」と「平和」は対語である. `
Từ trái nghĩa của "Tốt"là"Xấu".: 「善」の対語は「悪」である.
アントニム

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top