Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Từ trở

Kỹ thuật

リラクタンス

Xem thêm các từ khác

  • Từ tâm

    やさしい - [優しい], おひとよし - [お人好し]
  • Từ tính

    マグネチック, じき - [磁気], マグネチズム, tàu điện vận hành nhờ từ tính: 磁気によって浮揚させられた列車, Để...
  • Từ tính dư

    レムナントマグネチズム
  • Từ tùy chọn

    ほじょご - [補助語]
  • Từ tương đương

    とうかご - [等価語]
  • Từ tượng thanh

    オノマトペー
  • Từ tạ

    しゃじ - [謝辞]
  • Từ từ

    ゆっくり, そろそろ, ぜんじ - [漸次], じんわり, しだいに - [次第に], tiến triển một cách từ từ: 漸次に進歩する,...
  • Từ tự nhiên

    ナチュラルマグネット
  • Từ tốn

    ていねいな - [丁寧な]
  • Từ vay mượn

    がいらいご - [外来語], hiện nay số lượng từ ngoại lai (từ vay mượn) trong tiếng nhật đang ngày một tăng lên. và thực...
  • Từ vay mượn từ nước ngoài

    がいじ - [外字] - [ngoẠi tỰ]
  • Từ viết tắt

    りゃくご - [略語], アクロニム, りゃくご - [略語], りゃくせいご - [略成語]
  • Từ viết tắt từ các chữ đầu của từ khác

    とうじご - [頭字語] - [ĐẦu tỰ ngỮ]
  • Từ văn bản

    げんぶんご - [原文語]
  • Từ vựng

    たんご - [単語], ごい - [語彙], く - [句] - [cÚ], じく - [字句], tự động thay thế từ sai lỗi chính tả thành từ đã được...
  • Từ xa

    えんかく - [遠隔], máy tính từ xa: 遠隔(地にある)コンピュータ, hệ thống từ xa: 遠隔システム
  • Từ xưa đến nay

    むかしから - [昔から], げんざいまで - [現在まで]
  • Từ ăn vần

    いんご - [韻語], trong tiếng anh có rất nhiều từ ăn vần: 英語には韻語が多いです
  • Từ điều khiển truy cập

    アクセスせいぎょご - [アクセス制御語]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top