Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Từng giọt một

exp

ちょぼちょぼ

Xem thêm các từ khác

  • Từng giờ từng giờ

    こくいっこくと - [刻一刻と]
  • Từng khắc từng khắc

    こくいっこくと - [刻一刻と], từng khắc từng khắc, khoảnh khắc phóng ngọn tên lửa cứ đến gần.: ロケット発射の瞬間が刻一刻と迫ってきた。
  • Từng li từng tí

    にゅうねんに - [入念に] - [nhẬp niỆm]
  • Từng loại

    ここのしゅるい - [個々の種類], かくしゅ - [各種]
  • Từng lĩnh vực

    かくかい - [各界] - [cÁc giỚi], đại diện cho từng lĩnh vực: 各界の代表者
  • Từng lớp

    ここのかいそう - [個々の階層], かくそう - [各層]
  • Từng người

    ひとりひとり - [一人一人], にんべつ - [人別] - [nhÂn biỆt], sau đây xin mời từng người một tự giới thiệu.: これから ~ 自己紹介してください。,...
  • Từng năm

    ねんねん - [年々] - [niÊn], dân số tăng từng năm: 人口が年々増える
  • Từng phần

    ぶん - [分] - [phÂn], ぶぶんてき - [部分的], chia theo tỷ lệ 3 phần đường 5 phần bột: 砂糖 3 分に小麦粉 5 分の割合にする,...
  • Từng thời kỳ

    ときどき - [時々], hoa lá từng mùa: 時々の草花
  • Từng trải

    ろうこう - [老巧], nhà ngoại giao từng trải: 老巧な外交官
  • Từng từ từng chữ

    いちごいちご - [一語一語], viết từng từ từng chữ một: 一語一語を書き留める, đọc từng từ từng chữ một: 一語一語読む,...
  • Từng từ từng từ một

    いちごいちご - [一語一語], viết từng từ từng từ một: 一語一語を書き留める, đọc từng từ từng từ một: 一語一語読む,...
  • Từng ít một

    ぜんじ - [漸次], すこしずつ - [少しずつ], biết là thuốc lá có hại nhưng bỏ ngay thì không được. hãy bỏ ít một cho...
  • Tử Cấm Thành

    しきんじょう - [紫禁城]
  • Tử biệt

    こらい - [古来]
  • Tử chiến

    しべつ - [死別]
  • Tử cung

    ぼたい - [母胎], しきゅう - [子宮]
  • Tử hình

    しけい - [死刑]
  • Tử thi

    したい - [死体]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top