Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tự cải cách

Kinh tế

じこかくしん - [自己革新]
Explanation: 自己革新とは、環境の変化、会社方針の変化に対応して自らの考え方、態度、行動の仕方を変えることをいう。職場での自分の行動を変革することが、職場を変革し、周囲を動かす出発点になるからである。この意味で自己革新と自己啓発は異なった概念といえる。

Xem thêm các từ khác

  • Tự cấp

    じきゅう - [自給]
  • Tự cấp vốn

    じこきんゆう - [自己金融], category : 金融, explanation : 資金調達の方法には内部金融と外部金融がある。内部金融とは、自社内で資金調達をすることをさす。自己金融ともいう。///社内の努力である内部留保による資金調達のことで、売上を上げれば資金を得ることができ、経費を削減すれば手元に残る資金が増加する。,...
  • Tự do

    リバティー, フリーダム, かって - [勝手], きまま - [気まま], じゆう - [自由], フリー, ほんぽう - [奔放], リベラル,...
  • Tự do buôn bán

    フリートレード
  • Tự do chủ nghĩa

    じゆうしゅぎ - [自由主義]
  • Tự do cạnh tranh

    じゆうきょうそう - [自由競争]
  • Tự do hoá

    かいほう - [開放する]
  • Tự do hóa hối đoái

    かわせのじゆうか - [為替の自由化]
  • Tự do hóa mậu dịch

    ぼうえきじゆうか - [貿易自由化], category : 対外貿易
  • Tự do ngôn luận

    げんろんのじゆう - [言論の自由], げんろんじゆう - [言論自由]
  • Tự do thương mại

    じゆうぼうえき - [自由貿易]
  • Tự dìm mình xuống nước

    みなげする - [身投げする], tự ném mình xuống nước từ một cái cầu.: 橋から身投げする
  • Tự dưng đến (điều phiền toái)

    みまわれる - [見回れる], category : 財政
  • Tự giao dịch

    じこばいばい - [自己売買], category : 取引(売買), explanation : 証券会社が、投資家や他の証券会社に対して、自己の計算をもって、有価証券の売買を行うこと。委託売買に対する言葉。
  • Tự giày vò

    じぎゃくてき - [自虐的]
  • Tự giải quyết

    じしゅかいけつ - [自主解決], じけつ - [自決]
  • Tự giới thiệu về bản thân

    じこしょうかい - [自己紹介する]
  • Tự gọi

    しゅどうよびだし - [手動呼出し]
  • Tự hào

    いきようよう - [意気揚揚], こうまんな - [高慢な], じまんな - [自慢な], ほこる - [誇る]
  • Tự hào (vì sức mạnh hay khả năng của bản thân)

    うでじまん - [腕自慢] - [oẢn tỰ mẠn], rất tự hào về bản thân mình: 腕自慢の面々, phô trương khả năng của bản thân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top