Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tự do thương mại

exp

じゆうぼうえき - [自由貿易]

Xem thêm các từ khác

  • Tự dìm mình xuống nước

    みなげする - [身投げする], tự ném mình xuống nước từ một cái cầu.: 橋から身投げする
  • Tự dưng đến (điều phiền toái)

    みまわれる - [見回れる], category : 財政
  • Tự giao dịch

    じこばいばい - [自己売買], category : 取引(売買), explanation : 証券会社が、投資家や他の証券会社に対して、自己の計算をもって、有価証券の売買を行うこと。委託売買に対する言葉。
  • Tự giày vò

    じぎゃくてき - [自虐的]
  • Tự giải quyết

    じしゅかいけつ - [自主解決], じけつ - [自決]
  • Tự giới thiệu về bản thân

    じこしょうかい - [自己紹介する]
  • Tự gọi

    しゅどうよびだし - [手動呼出し]
  • Tự hào

    いきようよう - [意気揚揚], こうまんな - [高慢な], じまんな - [自慢な], ほこる - [誇る]
  • Tự hào (vì sức mạnh hay khả năng của bản thân)

    うでじまん - [腕自慢] - [oẢn tỰ mẠn], rất tự hào về bản thân mình: 腕自慢の面々, phô trương khả năng của bản thân...
  • Tự hào vì sức mạnh hay khả năng của bản thân

    うでじまん - [腕自慢] - [oẢn tỰ mẠn]
  • Tự hào vì thắng lợi

    かちほこる - [勝ち誇る], nhìn người bằng con mắt đắc thắng: 奇妙な勝ち誇るような表情で(人)を見る, tự hào...
  • Tự học hỏi

    じこけいはつ - [自己啓発], explanation : 自己啓発とは、余暇を利用して自分の知識、教養を高めることをいう。読書、通信教育、テレビラジオ講座などいろいろな方法がある。資格取得をめざしたり、語学の勉強をすることは、自己啓発の具体例である。自ら学ぶという習慣は生涯もち続けたい。,...
  • Tự kiêu

    じまん - [自慢する], うぬぼれる, うぬぼれる - [自惚れる], こなまいき - [小生意気] - [tiỂu sinh Ý khÍ], なまいき -...
  • Tự kiêu tự đại

    こなまいき - [小生意気] - [tiỂu sinh Ý khÍ]
  • Tự kiềm chế

    じしゅく - [自粛する]
  • Tự kỷ

    じこ - [自己]
  • Tự kỷ ám thị

    じこあんじ - [自己暗示]
  • Tự liệu sức mình

    じりきをひょうかする - [自力を評価する]
  • Tự lật

    ダンプ
  • Tự mày mò

    じしゅう - [自習する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top