- Từ điển Việt - Nhật
Tỷ lệ hối đoái chung nhất
Kinh tế
じっこうかわせレート - [実効為替レート]
- Category: 金利・為替
- Explanation: 実効為替レートとは、一国に関与する為替レートが複数存在していることを踏まえて、多通貨に対する一国の為替レートを現実に合う形で合成したものである。///一国の為替レートについて表現する場合、正確にはこの「実効為替レート」を用いる必要があるが、国ごとに通貨単位が異なるため、当然、指数として表示される。///従って、実効為替レートは一般的にはあまりなじみがない。///IMFでは、毎月「国際金融統計(IFS)」という資料を刊行している。この資料の中に、実効為替レート、実質実効為替レートを指数として公表している。
Xem thêm các từ khác
-
Tỷ lệ hối đoái thực chất
じっしつかわせレート - [実質為替レート], category : 金利・為替, explanation : 1ドル=120円が、1ドル=100円に変化する場合、円から見るとドルが値下がりしており、「ドル安」あるいは「円高」になったと表現する。///ただしこの時点で、日本において物価上昇がないと、円高後の100円が事前の100円と同じ価値を持っていることになる。///しかし、米国の物価が上昇したとすると(1ドル=100円)、新たに100円で購入できるようになった1ドルは、かっての購買力(価値)を持っていないことになる。///物価上昇率が10%ならば、事前に1ドルであった財は、1.1ドルに値上がりしており、事後では1÷1.1ドル単位しか購入できない。つまり100円で購入できるドルは、実質的には1÷1.1ドルの価値なので、120円から100円までの値下がりとはなっていない。///このように、物価の変化まで考慮に入れた為替レートを実質為替レートと呼ぶ。,... -
Tỷ lệ khuyếch đại
かくだいりつ - [拡大率] - [khuẾch ĐẠi xuẤt], tỷ lệ khuếch đại tiền tệ: 貨幣拡大率 -
Tỷ lệ khí vượt quá
エキセスエアレーショ -
Tỷ lệ không khí
くうきひ - [空気比] -
Tỷ lệ không khí trong nhiên liệu
エアフュエルレーショ -
Tỷ lệ không khí trong xăng
エアフュエルレーショ -
Tỷ lệ không khí và nhiên liệu theo lý thuyết
りろんくうねんひ - [理論空燃比], explanation : 燃料を空気に混合した時に完全燃焼するのに必要な空燃比。ガソリンの場合約14.7となる -
Tỷ lệ không tham gia bỏ phiếu
きけんりつ - [棄権率], tỷ lệ không tham gia bỏ phiếu (bỏ phiếu trắng) cao ở mức kỷ lục: 投票の棄権率が記録的に高い -
Tỷ lệ không đáp
カウントダウン -
Tỷ lệ không đạt
ふりょうりつ - [不良率], category : 品質 -
Tỷ lệ khúc xạ
くっせきりつ - [屈折率] -
Tỷ lệ khắc ăn mòn
エッチレート -
Tỷ lệ kín
クローズドレーショ -
Tỷ lệ lao động
レーバレート -
Tỷ lệ lãi
りりつ - [利率], sự ảnh hưởng của tỷ lệ lãi trong kinh tế: 利率が景気に及ぼす影響 -
Tỷ lệ lãi dài hạn
ちょうききんり - [長期金利] - [trƯỜng kỲ kim lỢi], nguyên nhân làm tăng tỉ lệ lãi suất dài hạn: 長期金利の上昇を招く,... -
Tỷ lệ lãi khi bán hàng căn cứ theo mẫu điều tra
ちょうささえきりつ - [調査差益率] -
Tỷ lệ lãi năm
ねんりつ - [年率] - [niÊn xuẤt], ねんり - [年利] - [niÊn lỢi], sau khi điều chỉnh lạm phát , tỷ lệ lãi suất hàng năm... -
Tỷ lệ lãi thu được trên cổ phiếu thông thường
いちかぶあたりりえき - [一株当たり利益], category : 財務分析, explanation : 1株に対して最終的な当期利益(当期純利益)がいくらあるかを表す。 -
Tỷ lệ lãi thực
じっしつきんり - [実質金利], category : 金利・為替, explanation : 名目金利から物価上昇率等を差し引いた金利。実際の金利。///物価の影響も考慮に入れた金利のことをいう。///名目金利-物価上昇率=実質金利,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.