Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tỷ lệ lãi thu được trên cổ phiếu thông thường

Kinh tế

いちかぶあたりりえき - [一株当たり利益]
Category: 財務分析
Explanation: 1株に対して最終的な当期利益(当期純利益)がいくらあるかを表す。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top