Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tỷ lệ lương cân đối của người lao động

Kinh tế

ろうどうぶんぱいりつ - [労働分配率]
Explanation: 企業内でつくりだした所得ないし付加価値の中における賃金、給与の割合で、原材料と設備、機械などの減価償却費など物的費用を引き、付加価値を求め、その中での賃金の割合を算出したものをいう。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top