Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tỷ suất truyền

Kỹ thuật

とうかりつ - [透過率]
Explanation: 一つのしゃ音層において、その片面に入射する音のエネルギに対して透過する音のエネルギの比率を透過率と呼ぶ。記号には通常τが用いられ、つぎのように定義される。 τ=透過音のエネルギ/入射音のエネルギ 同一の材料層であっても、入射条件(垂直入射、ランダム入射など)によってτの値が異なり、さらに音波の周波数によってもτの値が変化する。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top