Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tai mũi họng

adj

じびいんこう - [耳鼻咽喉]

Xem thêm các từ khác

  • Tai mắt

    じもく - [耳目]
  • Tai nghe

    イヤホン, イヤホーン, nghe nhạc bằng tai nghe: イヤホンで音楽を聴, cấm sử dụng tai nghe trong khi đang lái xe : 運転中のイヤホンの使用を禁止する,...
  • Tai ngoài

    がいじ - [外耳] - [ngoẠi nhĨ], viêm tai ngoài: 外耳炎
  • Tai nạn

    さいなん - [災難], じこ - [事故], そうなん - [遭難], giảm tỷ lệ tai nạn (sự cố) xảy ra ở các công trường xây dựng:...
  • Tai nạn của biển

    かいじょうきけん - [海上危険]
  • Tai nạn do mìn

    じらい じこ - [地雷事故], bị thương do mìn nổ (tai nạn do mìn nổ): 地雷事故で被害を受ける
  • Tai nạn giao thông

    じこ - [事故], こうつうじこ - [交通事故], トラフィックアクシデント, tai nạn giao thông do uống rượu: 飲酒絡みの交通事故,...
  • Tai nạn lao động

    ろうどうさいがい - [労働災害], bảo hiểm tổng hợp cho các tai nạn lao động: 労働災害総合保険, tỉ lệ chết người...
  • Tai nạn thương tâm

    さんじ - [惨事]
  • Tai nạn xảy ra ở mỏ

    こうないじこ - [坑内事故]
  • Tai nạn đâm xe

    クラッシュ, tai nạn đâm xe (tai nạn đâm nhau): ヘッド・クラッシュ
  • Tai nạn đường biển

    かいじょうきけん - [海上危険], こうかいにかんするじこ - [航海に関する事故]
  • Tai tiếng

    あくめい - [悪名] - [Ác danh], あくみょう - [悪名] - [Ác danh], người mang nhiều tai tiếng: 悪名の高い人, chịu tai tiếng:...
  • Tai trái

    ひだりみみ - [左耳] - [tẢ nhĨ]
  • Tai đâm nhau

    クラッシュ, tai nạn đâm xe (tai nạn đâm nhau): ヘッド・クラッシュ
  • Tai ương

    わざわい - [災い], やく - [厄], かこん - [禍根]
  • Taira và Minamoto

    げんぺい - [源平] - [nguyÊn bÌnh], cuộc chiến tranh giữa taira và minamoto: 源平の争乱
  • Talisman

    タリスマン
  • Tam giác

    さんかっけい - [三角形], さんかく - [三角], khu vực tam giác: 立地三角形, tam giác có 3 cạnh: 三角形には3辺がある,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top