Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tang phục

n

もふく - [喪服]
không mang tang phục trong lễ tang: (人)の葬式に着ていく喪服がない
người đang mặc tang phục: 喪服を身にまとった人

Xem thêm các từ khác

  • Tang sự

    そうぎ - [葬儀]
  • Tang trống

    シフトドラム, バレル
  • Tang tóc

    あいちょう - [哀調] - [ai ĐiỀu], giai điệu tang tóc của đàn clavico: ハープシコードの哀調を帯びた音
  • Tang vật

    しょうこぶっけん - [証拠物件]
  • Tanh

    なまぐさい - [生臭い], くさい - [臭い], ビード
  • Tanh tưởi

    くさい - [臭い]
  • Tank

    タンク
  • Tao

    おれ - [俺], đừng trông chờ một xu vào tiền của tao: おれから1セントでももらおうと思ったら大間違いだぞ, cẩn thận...
  • Tao nhã

    ふうが - [風雅], じょうひん - [上品] - [thƯỢng phẨm], こうしょう - [高尚], いき - [粋], がしゅ - [雅趣], こうが - [高雅]...
  • Tarô

    タップ
  • Tarô gia công tinh

    チェーサー
  • Tarô lại

    セコンドハンドタップ
  • Tarô ren côn

    テーパタップ
  • Tarô số một

    テーパタップ
  • Tay

    ハンド, て - [手], アーム, ラグ
  • Tay bánh lái

    チラー, ティラ
  • Tay chân

    てあし - [手足], ざつえきふ - [雑役夫] - [tẠp dỊch phu], きんにく - [筋肉], người lao động tay chân: ~ 労働者
  • Tay côn

    クラッチレバー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top