Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thành công rực rỡ

n, exp

かいきょ - [快挙] - [KHOÁI CỬ]
Công ty XX đã đạt những thành công rực rỡ trên thị trường bộ nhớ máy tính nhưng họ vẫn không thể đuổi kịp các doanh nghiệp khác trong thị trường bộ xử lý: XX社はメモリ市場で快挙を成し遂げましが、プロセッサ市場ではまだ他の企業を抜くことができないでおります
đạt thành công rực rỡ : 快挙を成し遂げる

Xem thêm các từ khác

  • Thành công vĩ đại

    いくん - [偉勲], đạt được thành công vĩ đại: 偉勲を立てる
  • Thành công đầu tiên

    はつのせいこう - [初の成功] - [sƠ thÀnh cÔng]
  • Thành cổ

    こじょう - [古城], thành cổ với những bức tường bao quanh: 周囲に城壁を巡らした古城, tái tạo thành cổ: 古城の復元,...
  • Thành hoang phế

    こうじょう - [荒城] - [hoang thÀnh], phục hồi (phục chế, trùng tu) lại thành đổ nát (thành hoang phế): 荒城を復元する
  • Thành hoàng

    うじがみ - [氏神], thờ thành hoàng: 氏神に参る
  • Thành hôn

    けっこん - [結婚], けっこん - [結婚する], せいこん - [成婚], kỷ niệm 10 năm ngày thành hôn: 結婚10周年記念, hôm nay...
  • Thành khẩn

    せいい - [誠意]
  • Thành kiến

    せんにゅうかん - [先入観]
  • Thành kính

    そんけいする - [尊敬する]
  • Thành luỹ

    じょうへき - [城壁]
  • Thành lũy bao quanh thành

    にのまる - [二の丸] - [nhỊ hoÀn]
  • Thành lũy của địch

    てきるい - [敵塁]
  • Thành lập

    かいせつ - [開設], かいせつ - [開設する], かくりつ - [確立する], せいりつする - [成立する], せっていする - [設定する],...
  • Thành lập công ty

    ほうじんせつりつ - [法人設立], category : 対外貿易
  • Thành ngữ

    せいく - [成句], じゅくご - [熟語], かんようく - [慣用句], thành ngữ mang tính nguyên mẫu: 原型的慣用句, thảo luận...
  • Thành phần

    パート, セクタ, せいぶん - [成分], こうせいぶんし - [構成分子], こうせいし - [構成子] - [cẤu thÀnh tỬ], げんりょう...
  • Thành phần biến dạng

    ひずみせいぶん - [ひずみ成分]
  • Thành phần bắt buộc

    ひっすこうせいようそ - [必須構成要素]
  • Thành phần chủ yếu

    きちょう - [基調]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top